Hryvnia Ukraina sang currency-names.IQD

Đổi tiền UAH sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
33.274,10 iqd

₴1,000 UAH = ع.د33,27 IQD

Mid-market exchange rate at 10:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Iraq
1 UAH33.27410 IQD
5 UAH166.37050 IQD
10 UAH332.74100 IQD
20 UAH665.48200 IQD
50 UAH1,663.70500 IQD
100 UAH3,327.41000 IQD
250 UAH8,318.52500 IQD
500 UAH16,637.05000 IQD
1000 UAH33,274.10000 IQD
2000 UAH66,548.20000 IQD
5000 UAH166,370.50000 IQD
10000 UAH332,741.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Hryvnia Ukraina
1 IQD0.03005 UAH
5 IQD0.15027 UAH
10 IQD0.30053 UAH
20 IQD0.60107 UAH
50 IQD1.50267 UAH
100 IQD3.00534 UAH
250 IQD7.51335 UAH
500 IQD15.02670 UAH
1000 IQD30.05340 UAH
2000 IQD60.10680 UAH
5000 IQD150.26700 UAH
10000 IQD300.53400 UAH