5 Hryvnia Ukraina sang currency-names.IQD

Đổi tiền UAH sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
167,09 iqd

₴1,000 UAH = ع.د33,42 IQD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dinar Iraq
1 UAH33.41840 IQD
5 UAH167.09200 IQD
10 UAH334.18400 IQD
20 UAH668.36800 IQD
50 UAH1,670.92000 IQD
100 UAH3,341.84000 IQD
250 UAH8,354.60000 IQD
500 UAH16,709.20000 IQD
1000 UAH33,418.40000 IQD
2000 UAH66,836.80000 IQD
5000 UAH167,092.00000 IQD
10000 UAH334,184.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Hryvnia Ukraina
1 IQD0.02992 UAH
5 IQD0.14962 UAH
10 IQD0.29924 UAH
20 IQD0.59847 UAH
50 IQD1.49619 UAH
100 IQD2.99237 UAH
250 IQD7.48093 UAH
500 IQD14.96185 UAH
1000 IQD29.92370 UAH
2000 IQD59.84740 UAH
5000 IQD149.61850 UAH
10000 IQD299.23700 UAH