Shilling Tanzania sang Somoni Tajikistan

Đổi tiền TZS sang TJS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
4,27 tjs

1,000 TZS = 0,004267 TJS

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Somoni Tajikistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TJS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang TJS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Somoni Tajikistan
1 TZS0.00427 TJS
5 TZS0.02133 TJS
10 TZS0.04267 TJS
20 TZS0.08534 TJS
50 TZS0.21334 TJS
100 TZS0.42668 TJS
250 TZS1.06670 TJS
500 TZS2.13341 TJS
1000 TZS4.26681 TJS
2000 TZS8.53362 TJS
5000 TZS21.33405 TJS
10000 TZS42.66810 TJS
Tỷ giá chuyển đổi Somoni Tajikistan / Shilling Tanzania
1 TJS234.36700 TZS
5 TJS1,171.83500 TZS
10 TJS2,343.67000 TZS
20 TJS4,687.34000 TZS
50 TJS11,718.35000 TZS
100 TJS23,436.70000 TZS
250 TJS58,591.75000 TZS
500 TJS117,183.50000 TZS
1000 TJS234,367.00000 TZS
2000 TJS468,734.00000 TZS
5000 TJS1,171,835.00000 TZS
10000 TJS2,343,670.00000 TZS