100 Shilling Tanzania sang Franc Rwanda

Đổi tiền TZS sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tzs
50 rwf

tzs1,000 TZS = R₣0,4998 RWF

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Rwanda
1 TZS0.49979 RWF
5 TZS2.49897 RWF
10 TZS4.99793 RWF
20 TZS9.99586 RWF
50 TZS24.98965 RWF
100 TZS49.97930 RWF
250 TZS124.94825 RWF
500 TZS249.89650 RWF
1000 TZS499.79300 RWF
2000 TZS999.58600 RWF
5000 TZS2,498.96500 RWF
10000 TZS4,997.93000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Tanzania
1 RWF2.00083 TZS
5 RWF10.00415 TZS
10 RWF20.00830 TZS
20 RWF40.01660 TZS
50 RWF100.04150 TZS
100 RWF200.08300 TZS
250 RWF500.20750 TZS
500 RWF1,000.41500 TZS
1000 RWF2,000.83000 TZS
2000 RWF4,001.66000 TZS
5000 RWF10,004.15000 TZS
10000 RWF20,008.30000 TZS