Shilling Tanzania sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền TZS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
171,84 kzt

tzs1,000 TZS = ₸0,1718 KZT

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Tenge Kazakhstan
1 TZS0.17184 KZT
5 TZS0.85919 KZT
10 TZS1.71837 KZT
20 TZS3.43674 KZT
50 TZS8.59185 KZT
100 TZS17.18370 KZT
250 TZS42.95925 KZT
500 TZS85.91850 KZT
1000 TZS171.83700 KZT
2000 TZS343.67400 KZT
5000 TZS859.18500 KZT
10000 TZS1,718.37000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Tanzania
1 KZT5.81947 TZS
5 KZT29.09735 TZS
10 KZT58.19470 TZS
20 KZT116.38940 TZS
50 KZT290.97350 TZS
100 KZT581.94700 TZS
250 KZT1,454.86750 TZS
500 KZT2,909.73500 TZS
1000 KZT5,819.47000 TZS
2000 KZT11,638.94000 TZS
5000 KZT29,097.35000 TZS
10000 KZT58,194.70000 TZS