Shilling Tanzania sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền TZS sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
3,01 gtq

tzs1,000 TZS = Q0,003007 GTQ

Mid-market exchange rate at 09:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Quetzal Guatemala
1 TZS0.00301 GTQ
5 TZS0.01504 GTQ
10 TZS0.03007 GTQ
20 TZS0.06014 GTQ
50 TZS0.15036 GTQ
100 TZS0.30071 GTQ
250 TZS0.75179 GTQ
500 TZS1.50357 GTQ
1000 TZS3.00714 GTQ
2000 TZS6.01428 GTQ
5000 TZS15.03570 GTQ
10000 TZS30.07140 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Shilling Tanzania
1 GTQ332.54200 TZS
5 GTQ1,662.71000 TZS
10 GTQ3,325.42000 TZS
20 GTQ6,650.84000 TZS
50 GTQ16,627.10000 TZS
100 GTQ33,254.20000 TZS
250 GTQ83,135.50000 TZS
500 GTQ166,271.00000 TZS
1000 GTQ332,542.00000 TZS
2000 GTQ665,084.00000 TZS
5000 GTQ1,662,710.00000 TZS
10000 GTQ3,325,420.00000 TZS