Shilling Tanzania sang Peso Argentina

Đổi tiền TZS sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
337,25 ars

1,000 TZS = 0,3372 ARS

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Argentina
1 TZS0.33725 ARS
5 TZS1.68624 ARS
10 TZS3.37248 ARS
20 TZS6.74496 ARS
50 TZS16.86240 ARS
100 TZS33.72480 ARS
250 TZS84.31200 ARS
500 TZS168.62400 ARS
1000 TZS337.24800 ARS
2000 TZS674.49600 ARS
5000 TZS1,686.24000 ARS
10000 TZS3,372.48000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Shilling Tanzania
1 ARS2.96518 TZS
5 ARS14.82590 TZS
10 ARS29.65180 TZS
20 ARS59.30360 TZS
50 ARS148.25900 TZS
100 ARS296.51800 TZS
250 ARS741.29500 TZS
500 ARS1,482.59000 TZS
1000 ARS2,965.18000 TZS
2000 ARS5,930.36000 TZS
5000 ARS14,825.90000 TZS
10000 ARS29,651.80000 TZS