500 Paʻanga Tonga sang currency-names.IRR

Đổi tiền TOP sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 top
8.947.050 irr

T$1,000 TOP = ﷼17.890 IRR

Mid-market exchange rate at 00:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rial Iran
1 TOP17,894.10000 IRR
5 TOP89,470.50000 IRR
10 TOP178,941.00000 IRR
20 TOP357,882.00000 IRR
50 TOP894,705.00000 IRR
100 TOP1,789,410.00000 IRR
250 TOP4,473,525.00000 IRR
500 TOP8,947,050.00000 IRR
1000 TOP17,894,100.00000 IRR
2000 TOP35,788,200.00000 IRR
5000 TOP89,470,500.00000 IRR
10000 TOP178,941,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Paʻanga Tonga
1 IRR0.00006 TOP
5 IRR0.00028 TOP
10 IRR0.00056 TOP
20 IRR0.00112 TOP
50 IRR0.00279 TOP
100 IRR0.00559 TOP
250 IRR0.01397 TOP
500 IRR0.02794 TOP
1000 IRR0.05588 TOP
2000 IRR0.11177 TOP
5000 IRR0.27942 TOP
10000 IRR0.55884 TOP