10 Baht Thái sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền THB sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 thb
0,65 top

฿1,000 THB = T$0,06453 TOP

Mid-market exchange rate at 04:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Paʻanga Tonga
1 THB0.06453 TOP
5 THB0.32263 TOP
10 THB0.64526 TOP
20 THB1.29052 TOP
50 THB3.22631 TOP
100 THB6.45261 TOP
250 THB16.13153 TOP
500 THB32.26305 TOP
1000 THB64.52610 TOP
2000 THB129.05220 TOP
5000 THB322.63050 TOP
10000 THB645.26100 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Baht Thái
1 TOP15.49760 THB
5 TOP77.48800 THB
10 TOP154.97600 THB
20 TOP309.95200 THB
50 TOP774.88000 THB
100 TOP1,549.76000 THB
250 TOP3,874.40000 THB
500 TOP7,748.80000 THB
1000 TOP15,497.60000 THB
2000 TOP30,995.20000 THB
5000 TOP77,488.00000 THB
10000 TOP154,976.00000 THB