Baht Thái sang currency-names.ERN

Đổi tiền THB sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 thb
405,30 ern

฿1,000 THB = Nfk0,4053 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Baht Thái / Nakfa Eritrea
1 THB0.40530 ERN
5 THB2.02648 ERN
10 THB4.05296 ERN
20 THB8.10592 ERN
50 THB20.26480 ERN
100 THB40.52960 ERN
250 THB101.32400 ERN
500 THB202.64800 ERN
1000 THB405.29600 ERN
2000 THB810.59200 ERN
5000 THB2,026.48000 ERN
10000 THB4,052.96000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Baht Thái
1 ERN2.46733 THB
5 ERN12.33665 THB
10 ERN24.67330 THB
20 ERN49.34660 THB
50 ERN123.36650 THB
100 ERN246.73300 THB
250 ERN616.83250 THB
500 ERN1,233.66500 THB
1000 ERN2,467.33000 THB
2000 ERN4,934.66000 THB
5000 ERN12,336.65000 THB
10000 ERN24,673.30000 THB