Đổi tiền SYP sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 currency-names.SYP sang Naira Nigeria

20 syp
2,36 ngn

£1,000 SYP = ₦0,1179 NGN

Mid-market exchange rate at 01:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Naira Nigeria
1 SYP0.11785 NGN
5 SYP0.58927 NGN
10 SYP1.17853 NGN
20 SYP2.35706 NGN
50 SYP5.89265 NGN
100 SYP11.78530 NGN
250 SYP29.46325 NGN
500 SYP58.92650 NGN
1000 SYP117.85300 NGN
2000 SYP235.70600 NGN
5000 SYP589.26500 NGN
10000 SYP1,178.53000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Syria
1 NGN8.48516 SYP
5 NGN42.42580 SYP
10 NGN84.85160 SYP
20 NGN169.70320 SYP
50 NGN424.25800 SYP
100 NGN848.51600 SYP
250 NGN2,121.29000 SYP
500 NGN4,242.58000 SYP
1000 NGN8,485.16000 SYP
2000 NGN16,970.32000 SYP
5000 NGN42,425.80000 SYP
10000 NGN84,851.60000 SYP