10 nghìn Naira Nigeria sang currency-names.SYP

Đổi tiền NGN sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
88.442,90 syp

₦1,000 NGN = £8,844 SYP

Mid-market exchange rate at 18:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Syria
1 NGN8.84429 SYP
5 NGN44.22145 SYP
10 NGN88.44290 SYP
20 NGN176.88580 SYP
50 NGN442.21450 SYP
100 NGN884.42900 SYP
250 NGN2,211.07250 SYP
500 NGN4,422.14500 SYP
1000 NGN8,844.29000 SYP
2000 NGN17,688.58000 SYP
5000 NGN44,221.45000 SYP
10000 NGN88,442.90000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Naira Nigeria
1 SYP0.11307 NGN
5 SYP0.56534 NGN
10 SYP1.13067 NGN
20 SYP2.26134 NGN
50 SYP5.65335 NGN
100 SYP11.30670 NGN
250 SYP28.26675 NGN
500 SYP56.53350 NGN
1000 SYP113.06700 NGN
2000 SYP226.13400 NGN
5000 SYP565.33500 NGN
10000 SYP1,130.67000 NGN