1 Naira Nigeria sang currency-names.SYP

Đổi tiền NGN sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ngn
8,49 syp

₦1,000 NGN = £8,486 SYP

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Syria
1 NGN8.48588 SYP
5 NGN42.42940 SYP
10 NGN84.85880 SYP
20 NGN169.71760 SYP
50 NGN424.29400 SYP
100 NGN848.58800 SYP
250 NGN2,121.47000 SYP
500 NGN4,242.94000 SYP
1000 NGN8,485.88000 SYP
2000 NGN16,971.76000 SYP
5000 NGN42,429.40000 SYP
10000 NGN84,858.80000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Naira Nigeria
1 SYP0.11784 NGN
5 SYP0.58922 NGN
10 SYP1.17843 NGN
20 SYP2.35686 NGN
50 SYP5.89215 NGN
100 SYP11.78430 NGN
250 SYP29.46075 NGN
500 SYP58.92150 NGN
1000 SYP117.84300 NGN
2000 SYP235.68600 NGN
5000 SYP589.21500 NGN
10000 SYP1,178.43000 NGN