1 currency-names.SYP sang Naira Nigeria

Đổi tiền SYP sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 syp
0,10 ngn

£1,000 SYP = ₦0,1049 NGN

Mid-market exchange rate at 03:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SYP sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SYP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SYP sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Naira Nigeria
1 SYP0.10491 NGN
5 SYP0.52457 NGN
10 SYP1.04914 NGN
20 SYP2.09828 NGN
50 SYP5.24570 NGN
100 SYP10.49140 NGN
250 SYP26.22850 NGN
500 SYP52.45700 NGN
1000 SYP104.91400 NGN
2000 SYP209.82800 NGN
5000 SYP524.57000 NGN
10000 SYP1,049.14000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Bảng Syria
1 NGN9.53163 SYP
5 NGN47.65815 SYP
10 NGN95.31630 SYP
20 NGN190.63260 SYP
50 NGN476.58150 SYP
100 NGN953.16300 SYP
250 NGN2,382.90750 SYP
500 NGN4,765.81500 SYP
1000 NGN9,531.63000 SYP
2000 NGN19,063.26000 SYP
5000 NGN47,658.15000 SYP
10000 NGN95,316.30000 SYP