500 Đô-la Suriname sang currency-names.VES

Đổi tiền SRD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 srd
565,20 ves

$1,000 SRD = Bs.1,130 VES

Mid-market exchange rate at 21:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Suriname sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SRD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Suriname / currency.VES
1 SRD1.13041 VES
5 SRD5.65205 VES
10 SRD11.30410 VES
20 SRD22.60820 VES
50 SRD56.52050 VES
100 SRD113.04100 VES
250 SRD282.60250 VES
500 SRD565.20500 VES
1000 SRD1,130.41000 VES
2000 SRD2,260.82000 VES
5000 SRD5,652.05000 VES
10000 SRD11,304.10000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Suriname
1 VES0.88464 SRD
5 VES4.42318 SRD
10 VES8.84635 SRD
20 VES17.69270 SRD
50 VES44.23175 SRD
100 VES88.46350 SRD
250 VES221.15875 SRD
500 VES442.31750 SRD
1000 VES884.63500 SRD
2000 VES1,769.27000 SRD
5000 VES4,423.17500 SRD
10000 VES8,846.35000 SRD