100 currency-names.SOS sang currency-names.VES

Đổi tiền SOS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 sos
6,39 ves

Sh.So.1,000 SOS = Bs.0,06394 VES

Mid-market exchange rate at 08:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / currency.VES
1 SOS0.06394 VES
5 SOS0.31969 VES
10 SOS0.63938 VES
20 SOS1.27877 VES
50 SOS3.19692 VES
100 SOS6.39384 VES
250 SOS15.98460 VES
500 SOS31.96920 VES
1000 SOS63.93840 VES
2000 SOS127.87680 VES
5000 SOS319.69200 VES
10000 SOS639.38400 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Somalia
1 VES15.64010 SOS
5 VES78.20050 SOS
10 VES156.40100 SOS
20 VES312.80200 SOS
50 VES782.00500 SOS
100 VES1,564.01000 SOS
250 VES3,910.02500 SOS
500 VES7,820.05000 SOS
1000 VES15,640.10000 SOS
2000 VES31,280.20000 SOS
5000 VES78,200.50000 SOS
10000 VES156,401.00000 SOS