250 currency-names.VES sang currency-names.SOS

Đổi tiền VES sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ves
3.924,10 sos

Bs.1,000 VES = Sh.So.15,70 SOS

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Somalia
1 VES15.69640 SOS
5 VES78.48200 SOS
10 VES156.96400 SOS
20 VES313.92800 SOS
50 VES784.82000 SOS
100 VES1,569.64000 SOS
250 VES3,924.10000 SOS
500 VES7,848.20000 SOS
1000 VES15,696.40000 SOS
2000 VES31,392.80000 SOS
5000 VES78,482.00000 SOS
10000 VES156,964.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / currency.VES
1 SOS0.06371 VES
5 SOS0.31854 VES
10 SOS0.63709 VES
20 SOS1.27418 VES
50 SOS3.18544 VES
100 SOS6.37088 VES
250 SOS15.92720 VES
500 SOS31.85440 VES
1000 SOS63.70880 VES
2000 SOS127.41760 VES
5000 SOS318.54400 VES
10000 SOS637.08800 VES