50 currency-names.VES sang currency-names.SOS

Đổi tiền VES sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ves
786,60 sos

Bs.1,000 VES = Sh.So.15,73 SOS

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Somalia
1 VES15.73190 SOS
5 VES78.65950 SOS
10 VES157.31900 SOS
20 VES314.63800 SOS
50 VES786.59500 SOS
100 VES1,573.19000 SOS
250 VES3,932.97500 SOS
500 VES7,865.95000 SOS
1000 VES15,731.90000 SOS
2000 VES31,463.80000 SOS
5000 VES78,659.50000 SOS
10000 VES157,319.00000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / currency.VES
1 SOS0.06357 VES
5 SOS0.31783 VES
10 SOS0.63565 VES
20 SOS1.27130 VES
50 SOS3.17826 VES
100 SOS6.35652 VES
250 SOS15.89130 VES
500 SOS31.78260 VES
1000 SOS63.56520 VES
2000 SOS127.13040 VES
5000 SOS317.82600 VES
10000 SOS635.65200 VES