10 nghìn currency-names.SOS sang Tenge Kazakhstan

Đổi tiền SOS sang KZT theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sos
7.705,25 kzt

Sh.So.1,000 SOS = ₸0,7705 KZT

Mid-market exchange rate at 12:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Tenge Kazakhstan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KZT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang KZT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Tenge Kazakhstan
1 SOS0.77053 KZT
5 SOS3.85263 KZT
10 SOS7.70525 KZT
20 SOS15.41050 KZT
50 SOS38.52625 KZT
100 SOS77.05250 KZT
250 SOS192.63125 KZT
500 SOS385.26250 KZT
1000 SOS770.52500 KZT
2000 SOS1,541.05000 KZT
5000 SOS3,852.62500 KZT
10000 SOS7,705.25000 KZT
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Somalia
1 KZT1.29782 SOS
5 KZT6.48910 SOS
10 KZT12.97820 SOS
20 KZT25.95640 SOS
50 KZT64.89100 SOS
100 KZT129.78200 SOS
250 KZT324.45500 SOS
500 KZT648.91000 SOS
1000 KZT1,297.82000 SOS
2000 KZT2,595.64000 SOS
5000 KZT6,489.10000 SOS
10000 KZT12,978.20000 SOS