20 Tenge Kazakhstan sang currency-names.SOS

Đổi tiền KZT sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kzt
25,78 sos

₸1,000 KZT = Sh.So.1,289 SOS

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tenge Kazakhstan sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KZT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KZT sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tenge Kazakhstan / Shilling Somalia
1 KZT1.28917 SOS
5 KZT6.44585 SOS
10 KZT12.89170 SOS
20 KZT25.78340 SOS
50 KZT64.45850 SOS
100 KZT128.91700 SOS
250 KZT322.29250 SOS
500 KZT644.58500 SOS
1000 KZT1,289.17000 SOS
2000 KZT2,578.34000 SOS
5000 KZT6,445.85000 SOS
10000 KZT12,891.70000 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Tenge Kazakhstan
1 SOS0.77569 KZT
5 SOS3.87846 KZT
10 SOS7.75692 KZT
20 SOS15.51384 KZT
50 SOS38.78460 KZT
100 SOS77.56920 KZT
250 SOS193.92300 KZT
500 SOS387.84600 KZT
1000 SOS775.69200 KZT
2000 SOS1,551.38400 KZT
5000 SOS3,878.46000 KZT
10000 SOS7,756.92000 KZT