Đổi tiền SOS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.SOS sang Koruna Czech

50 sos
2,02 czk

Sh.So.1,000 SOS = Kč0,04040 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SOS sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SOS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SOS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Koruna Cộng hòa Séc
1 SOS0.04040 CZK
5 SOS0.20198 CZK
10 SOS0.40396 CZK
20 SOS0.80792 CZK
50 SOS2.01981 CZK
100 SOS4.03962 CZK
250 SOS10.09905 CZK
500 SOS20.19810 CZK
1000 SOS40.39620 CZK
2000 SOS80.79240 CZK
5000 SOS201.98100 CZK
10000 SOS403.96200 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Shilling Somalia
1 CZK24.75480 SOS
5 CZK123.77400 SOS
10 CZK247.54800 SOS
20 CZK495.09600 SOS
50 CZK1,237.74000 SOS
100 CZK2,475.48000 SOS
250 CZK6,188.70000 SOS
500 CZK12,377.40000 SOS
1000 CZK24,754.80000 SOS
2000 CZK49,509.60000 SOS
5000 CZK123,774.00000 SOS
10000 CZK247,548.00000 SOS