5.000 Leone Sierra Leone sang Rial Oman

Đổi tiền SLL sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 sll
0,085 omr

1,000 SLL = 0,00001710 OMR

Mid-market exchange rate at 07:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Rial Oman
1 SLL0.00002 OMR
5 SLL0.00009 OMR
10 SLL0.00017 OMR
20 SLL0.00034 OMR
50 SLL0.00085 OMR
100 SLL0.00171 OMR
250 SLL0.00427 OMR
500 SLL0.00855 OMR
1000 SLL0.01710 OMR
2000 SLL0.03420 OMR
5000 SLL0.08549 OMR
10000 SLL0.17098 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Leone Sierra Leone
1 OMR58,487.60000 SLL
5 OMR292,438.00000 SLL
10 OMR584,876.00000 SLL
20 OMR1,169,752.00000 SLL
50 OMR2,924,380.00000 SLL
100 OMR5,848,760.00000 SLL
250 OMR14,621,900.00000 SLL
500 OMR29,243,800.00000 SLL
1000 OMR58,487,600.00000 SLL
2000 OMR116,975,200.00000 SLL
5000 OMR292,438,000.00000 SLL
10000 OMR584,876,000.00000 SLL