1 nghìn Leone Sierra Leone sang currency-names.ERN

Đổi tiền SLL sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
0,66 ern

Le1,000 SLL = Nfk0,0006623 ERN

Mid-market exchange rate at 21:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Nakfa Eritrea
1 SLL0.00066 ERN
5 SLL0.00331 ERN
10 SLL0.00662 ERN
20 SLL0.01325 ERN
50 SLL0.03312 ERN
100 SLL0.06623 ERN
250 SLL0.16558 ERN
500 SLL0.33116 ERN
1000 SLL0.66231 ERN
2000 SLL1.32462 ERN
5000 SLL3.31155 ERN
10000 SLL6.62310 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Leone Sierra Leone
1 ERN1,509.87000 SLL
5 ERN7,549.35000 SLL
10 ERN15,098.70000 SLL
20 ERN30,197.40000 SLL
50 ERN75,493.50000 SLL
100 ERN150,987.00000 SLL
250 ERN377,467.50000 SLL
500 ERN754,935.00000 SLL
1000 ERN1,509,870.00000 SLL
2000 ERN3,019,740.00000 SLL
5000 ERN7,549,350.00000 SLL
10000 ERN15,098,700.00000 SLL