Leone Sierra Leone sang Koruna Czech

Đổi tiền SLL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sll
1,05 czk

1,000 SLL = 0,001052 CZK

Mid-market exchange rate at 08:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Koruna Cộng hòa Séc
1 SLL0.00105 CZK
5 SLL0.00526 CZK
10 SLL0.01052 CZK
20 SLL0.02104 CZK
50 SLL0.05260 CZK
100 SLL0.10520 CZK
250 SLL0.26300 CZK
500 SLL0.52600 CZK
1000 SLL1.05199 CZK
2000 SLL2.10398 CZK
5000 SLL5.25995 CZK
10000 SLL10.51990 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Leone Sierra Leone
1 CZK950.58300 SLL
5 CZK4,752.91500 SLL
10 CZK9,505.83000 SLL
20 CZK19,011.66000 SLL
50 CZK47,529.15000 SLL
100 CZK95,058.30000 SLL
250 CZK237,645.75000 SLL
500 CZK475,291.50000 SLL
1000 CZK950,583.00000 SLL
2000 CZK1,901,166.00000 SLL
5000 CZK4,752,915.00000 SLL
10000 CZK9,505,830.00000 SLL