20 currency-names.SDG sang currency-names.CUC

Đổi tiền SDG sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sdg
0,03 cuc

ج.س.1,000 SDG = CUC$0,001665 CUC

Mid-market exchange rate at 21:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.SDG sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SDG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SDG sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Peso Chuyển đổi Cuba
1 SDG0.00166 CUC
5 SDG0.00832 CUC
10 SDG0.01665 CUC
20 SDG0.03330 CUC
50 SDG0.08324 CUC
100 SDG0.16648 CUC
250 SDG0.41619 CUC
500 SDG0.83238 CUC
1000 SDG1.66475 CUC
2000 SDG3.32950 CUC
5000 SDG8.32375 CUC
10000 SDG16.64750 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Bảng Sudan
1 CUC600.69100 SDG
5 CUC3,003.45500 SDG
10 CUC6,006.91000 SDG
20 CUC12,013.82000 SDG
50 CUC30,034.55000 SDG
100 CUC60,069.10000 SDG
250 CUC150,172.75000 SDG
500 CUC300,345.50000 SDG
1000 CUC600,691.00000 SDG
2000 CUC1,201,382.00000 SDG
5000 CUC3,003,455.00000 SDG
10000 CUC6,006,910.00000 SDG