Riyal Ả Rập Xê Út sang Pula Botswana

Đổi tiền SAR sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sar
3.682,85 bwp

SR1,000 SAR = P3,683 BWP

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Riyal Ả Rập Xê Út sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SAR sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Pula Botswana
1 SAR3.68285 BWP
5 SAR18.41425 BWP
10 SAR36.82850 BWP
20 SAR73.65700 BWP
50 SAR184.14250 BWP
100 SAR368.28500 BWP
250 SAR920.71250 BWP
500 SAR1,841.42500 BWP
1000 SAR3,682.85000 BWP
2000 SAR7,365.70000 BWP
5000 SAR18,414.25000 BWP
10000 SAR36,828.50000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BWP0.27153 SAR
5 BWP1.35765 SAR
10 BWP2.71529 SAR
20 BWP5.43058 SAR
50 BWP13.57645 SAR
100 BWP27.15290 SAR
250 BWP67.88225 SAR
500 BWP135.76450 SAR
1000 BWP271.52900 SAR
2000 BWP543.05800 SAR
5000 BWP1,357.64500 SAR
10000 BWP2,715.29000 SAR