20 Rúp Nga sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền RUB sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 rub
4,09 szl

руб1,000 RUB = L0,2047 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Lilangeni Eswatini
1 RUB0.20468 SZL
5 RUB1.02342 SZL
10 RUB2.04684 SZL
20 RUB4.09368 SZL
50 RUB10.23420 SZL
100 RUB20.46840 SZL
250 RUB51.17100 SZL
500 RUB102.34200 SZL
1000 RUB204.68400 SZL
2000 RUB409.36800 SZL
5000 RUB1,023.42000 SZL
10000 RUB2,046.84000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Rúp Nga
1 SZL4.88558 RUB
5 SZL24.42790 RUB
10 SZL48.85580 RUB
20 SZL97.71160 RUB
50 SZL244.27900 RUB
100 SZL488.55800 RUB
250 SZL1,221.39500 RUB
500 SZL2,442.79000 RUB
1000 SZL4,885.58000 RUB
2000 SZL9,771.16000 RUB
5000 SZL24,427.90000 RUB
10000 SZL48,855.80000 RUB