500 Rúp Nga sang Peso Colombia

Đổi tiền RUB sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 rub
21.234,20 cop

руб1,000 RUB = $42,47 COP

Mid-market exchange rate at 20:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Colombia
1 RUB42.46840 COP
5 RUB212.34200 COP
10 RUB424.68400 COP
20 RUB849.36800 COP
50 RUB2,123.42000 COP
100 RUB4,246.84000 COP
250 RUB10,617.10000 COP
500 RUB21,234.20000 COP
1000 RUB42,468.40000 COP
2000 RUB84,936.80000 COP
5000 RUB212,342.00000 COP
10000 RUB424,684.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rúp Nga
1 COP0.02355 RUB
5 COP0.11773 RUB
10 COP0.23547 RUB
20 COP0.47094 RUB
50 COP1.17734 RUB
100 COP2.35469 RUB
250 COP5.88673 RUB
500 COP11.77345 RUB
1000 COP23.54690 RUB
2000 COP47.09380 RUB
5000 COP117.73450 RUB
10000 COP235.46900 RUB