1 Rúp Nga sang Peso Colombia

Đổi tiền RUB sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 rub
45,93 cop

руб1,000 RUB = $45,93 COP

Mid-market exchange rate at 20:39

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Nga sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RUB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RUB sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Peso Colombia
1 RUB45.93460 COP
5 RUB229.67300 COP
10 RUB459.34600 COP
20 RUB918.69200 COP
50 RUB2,296.73000 COP
100 RUB4,593.46000 COP
250 RUB11,483.65000 COP
500 RUB22,967.30000 COP
1000 RUB45,934.60000 COP
2000 RUB91,869.20000 COP
5000 RUB229,673.00000 COP
10000 RUB459,346.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Rúp Nga
1 COP0.02177 RUB
5 COP0.10885 RUB
10 COP0.21770 RUB
20 COP0.43540 RUB
50 COP1.08851 RUB
100 COP2.17701 RUB
250 COP5.44253 RUB
500 COP10.88505 RUB
1000 COP21.77010 RUB
2000 COP43.54020 RUB
5000 COP108.85050 RUB
10000 COP217.70100 RUB