250 Leu Romania sang currency-names.LYD

Đổi tiền RON sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ron
264,13 lyd

L1,000 RON = د .1,057 LYD

Mid-market exchange rate at 07:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Romania sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RON trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RON sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Dinar Libya
1 RON1.05653 LYD
5 RON5.28265 LYD
10 RON10.56530 LYD
20 RON21.13060 LYD
50 RON52.82650 LYD
100 RON105.65300 LYD
250 RON264.13250 LYD
500 RON528.26500 LYD
1000 RON1,056.53000 LYD
2000 RON2,113.06000 LYD
5000 RON5,282.65000 LYD
10000 RON10,565.30000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Leu Romania
1 LYD0.94649 RON
5 LYD4.73246 RON
10 LYD9.46491 RON
20 LYD18.92982 RON
50 LYD47.32455 RON
100 LYD94.64910 RON
250 LYD236.62275 RON
500 LYD473.24550 RON
1000 LYD946.49100 RON
2000 LYD1,892.98200 RON
5000 LYD4,732.45500 RON
10000 LYD9,464.91000 RON