10 Guarani Paraguay sang Euro

Đổi tiền PYG sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pyg
0,00 eur

1,000 PYG = 0,0001253 EUR

Mid-market exchange rate at 16:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Guarani Paraguay sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PYG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PYG sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Guarani Paraguay / Euro
1 PYG0.00013 EUR
5 PYG0.00063 EUR
10 PYG0.00125 EUR
20 PYG0.00251 EUR
50 PYG0.00627 EUR
100 PYG0.01253 EUR
250 PYG0.03133 EUR
500 PYG0.06266 EUR
1000 PYG0.12531 EUR
2000 PYG0.25063 EUR
5000 PYG0.62657 EUR
10000 PYG1.25313 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Guarani Paraguay
1 EUR7,980.03000 PYG
5 EUR39,900.15000 PYG
10 EUR79,800.30000 PYG
20 EUR159,600.60000 PYG
50 EUR399,001.50000 PYG
100 EUR798,003.00000 PYG
250 EUR1,995,007.50000 PYG
500 EUR3,990,015.00000 PYG
1000 EUR7,980,030.00000 PYG
2000 EUR15,960,060.00000 PYG
5000 EUR39,900,150.00000 PYG
10000 EUR79,800,300.00000 PYG