5 Kina Papua New Ghine sang currency-names.ERN

Đổi tiền PGK sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pgk
19,64 ern

K1,000 PGK = Nfk3,929 ERN

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Nakfa Eritrea
1 PGK3.92850 ERN
5 PGK19.64250 ERN
10 PGK39.28500 ERN
20 PGK78.57000 ERN
50 PGK196.42500 ERN
100 PGK392.85000 ERN
250 PGK982.12500 ERN
500 PGK1,964.25000 ERN
1000 PGK3,928.50000 ERN
2000 PGK7,857.00000 ERN
5000 PGK19,642.50000 ERN
10000 PGK39,285.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Kina Papua New Guinea
1 ERN0.25455 PGK
5 ERN1.27275 PGK
10 ERN2.54550 PGK
20 ERN5.09100 PGK
50 ERN12.72750 PGK
100 ERN25.45500 PGK
250 ERN63.63750 PGK
500 ERN127.27500 PGK
1000 ERN254.55000 PGK
2000 ERN509.10000 PGK
5000 ERN1,272.75000 PGK
10000 ERN2,545.50000 PGK