20 Rial Oman sang currency-names.YER

Đổi tiền OMR sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 omr
12.985,62 yer

ر.ع.1,000 OMR = ﷼649,3 YER

Mid-market exchange rate at 20:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rial Yemen
1 OMR649.28100 YER
5 OMR3,246.40500 YER
10 OMR6,492.81000 YER
20 OMR12,985.62000 YER
50 OMR32,464.05000 YER
100 OMR64,928.10000 YER
250 OMR162,320.25000 YER
500 OMR324,640.50000 YER
1000 OMR649,281.00000 YER
2000 OMR1,298,562.00000 YER
5000 OMR3,246,405.00000 YER
10000 OMR6,492,810.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Rial Oman
1 YER0.00154 OMR
5 YER0.00770 OMR
10 YER0.01540 OMR
20 YER0.03080 OMR
50 YER0.07701 OMR
100 YER0.15402 OMR
250 YER0.38504 OMR
500 YER0.77008 OMR
1000 YER1.54016 OMR
2000 YER3.08032 OMR
5000 YER7.70080 OMR
10000 YER15.40160 OMR