5 Rial Oman sang currency-names.BIF

Đổi tiền OMR sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 omr
37.212 bif

ر.ع.1,000 OMR = FBu7.442 BIF

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Franc Burundi
1 OMR7,442.45000 BIF
5 OMR37,212.25000 BIF
10 OMR74,424.50000 BIF
20 OMR148,849.00000 BIF
50 OMR372,122.50000 BIF
100 OMR744,245.00000 BIF
250 OMR1,860,612.50000 BIF
500 OMR3,721,225.00000 BIF
1000 OMR7,442,450.00000 BIF
2000 OMR14,884,900.00000 BIF
5000 OMR37,212,250.00000 BIF
10000 OMR74,424,500.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Rial Oman
1 BIF0.00013 OMR
5 BIF0.00067 OMR
10 BIF0.00134 OMR
20 BIF0.00269 OMR
50 BIF0.00672 OMR
100 BIF0.01344 OMR
250 BIF0.03359 OMR
500 BIF0.06718 OMR
1000 BIF0.13436 OMR
2000 BIF0.26873 OMR
5000 BIF0.67182 OMR
10000 BIF1.34364 OMR