100 Đô-la New Zealand sang currency-names.ERN

Đổi tiền NZD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nzd
900,83 ern

$1,000 NZD = Nfk9,008 ERN

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Nakfa Eritrea
1 NZD9.00825 ERN
5 NZD45.04125 ERN
10 NZD90.08250 ERN
20 NZD180.16500 ERN
50 NZD450.41250 ERN
100 NZD900.82500 ERN
250 NZD2,252.06250 ERN
500 NZD4,504.12500 ERN
1000 NZD9,008.25000 ERN
2000 NZD18,016.50000 ERN
5000 NZD45,041.25000 ERN
10000 NZD90,082.50000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la New Zealand
1 ERN0.11101 NZD
5 ERN0.55505 NZD
10 ERN1.11009 NZD
20 ERN2.22018 NZD
50 ERN5.55045 NZD
100 ERN11.10090 NZD
250 ERN27.75225 NZD
500 ERN55.50450 NZD
1000 ERN111.00900 NZD
2000 ERN222.01800 NZD
5000 ERN555.04500 NZD
10000 ERN1,110.09000 NZD