Đổi tiền NPR sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rupee Nepal sang Colon Costa Rica

250 npr
999,42 crc

₨1,000 NPR = ₡3,998 CRC

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Colon Costa Rica
1 NPR3.99768 CRC
5 NPR19.98840 CRC
10 NPR39.97680 CRC
20 NPR79.95360 CRC
50 NPR199.88400 CRC
100 NPR399.76800 CRC
250 NPR999.42000 CRC
500 NPR1,998.84000 CRC
1000 NPR3,997.68000 CRC
2000 NPR7,995.36000 CRC
5000 NPR19,988.40000 CRC
10000 NPR39,976.80000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Rupee Nepal
1 CRC0.25015 NPR
5 CRC1.25073 NPR
10 CRC2.50145 NPR
20 CRC5.00290 NPR
50 CRC12.50725 NPR
100 CRC25.01450 NPR
250 CRC62.53625 NPR
500 CRC125.07250 NPR
1000 CRC250.14500 NPR
2000 CRC500.29000 NPR
5000 CRC1,250.72500 NPR
10000 CRC2,501.45000 NPR