Naira Nigeria sang Leu Romania

Đổi tiền NGN sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
3,36 ron

1,000 NGN = 0,003360 RON

Mid-market exchange rate at 21:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Leu Romania
1 NGN0.00336 RON
5 NGN0.01680 RON
10 NGN0.03360 RON
20 NGN0.06720 RON
50 NGN0.16800 RON
100 NGN0.33601 RON
250 NGN0.84001 RON
500 NGN1.68002 RON
1000 NGN3.36005 RON
2000 NGN6.72010 RON
5000 NGN16.80025 RON
10000 NGN33.60050 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Naira Nigeria
1 RON297.61400 NGN
5 RON1,488.07000 NGN
10 RON2,976.14000 NGN
20 RON5,952.28000 NGN
50 RON14,880.70000 NGN
100 RON29,761.40000 NGN
250 RON74,403.50000 NGN
500 RON148,807.00000 NGN
1000 RON297,614.00000 NGN
2000 RON595,228.00000 NGN
5000 RON1,488,070.00000 NGN
10000 RON2,976,140.00000 NGN