Naira Nigeria sang Cedi Ghana

Đổi tiền NGN sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ngn
10,65 ghs

₦1,000 NGN = GH¢0,01065 GHS

Mid-market exchange rate at 13:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Cedi Ghana
1 NGN0.01065 GHS
5 NGN0.05327 GHS
10 NGN0.10655 GHS
20 NGN0.21309 GHS
50 NGN0.53273 GHS
100 NGN1.06546 GHS
250 NGN2.66365 GHS
500 NGN5.32730 GHS
1000 NGN10.65460 GHS
2000 NGN21.30920 GHS
5000 NGN53.27300 GHS
10000 NGN106.54600 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Naira Nigeria
1 GHS93.85650 NGN
5 GHS469.28250 NGN
10 GHS938.56500 NGN
20 GHS1,877.13000 NGN
50 GHS4,692.82500 NGN
100 GHS9,385.65000 NGN
250 GHS23,464.12500 NGN
500 GHS46,928.25000 NGN
1000 GHS93,856.50000 NGN
2000 GHS187,713.00000 NGN
5000 GHS469,282.50000 NGN
10000 GHS938,565.00000 NGN