50 Đô-la Namibia sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền NAD sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nad
43.097,05 idr

$1,000 NAD = Rp861,9 IDR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Rupiah Indonesia
1 NAD861.94100 IDR
5 NAD4,309.70500 IDR
10 NAD8,619.41000 IDR
20 NAD17,238.82000 IDR
50 NAD43,097.05000 IDR
100 NAD86,194.10000 IDR
250 NAD215,485.25000 IDR
500 NAD430,970.50000 IDR
1000 NAD861,941.00000 IDR
2000 NAD1,723,882.00000 IDR
5000 NAD4,309,705.00000 IDR
10000 NAD8,619,410.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Đô-la Namibia
1 IDR0.00116 NAD
5 IDR0.00580 NAD
10 IDR0.01160 NAD
20 IDR0.02320 NAD
50 IDR0.05801 NAD
100 IDR0.11602 NAD
250 IDR0.29004 NAD
500 IDR0.58009 NAD
1000 IDR1.16017 NAD
2000 IDR2.32034 NAD
5000 IDR5.80085 NAD
10000 IDR11.60170 NAD