2.000 Ouguiya Mauritanie sang currency-names.KPW

Đổi tiền MRU sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 mru
45.248,40 kpw

UM1,000 MRU = ₩22,62 KPW

Mid-market exchange rate at 04:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ouguiya Mauritanie sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MRU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MRU sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Won Bắc Triều Tiên
1 MRU22.62420 KPW
5 MRU113.12100 KPW
10 MRU226.24200 KPW
20 MRU452.48400 KPW
50 MRU1,131.21000 KPW
100 MRU2,262.42000 KPW
250 MRU5,656.05000 KPW
500 MRU11,312.10000 KPW
1000 MRU22,624.20000 KPW
2000 MRU45,248.40000 KPW
5000 MRU113,121.00000 KPW
10000 MRU226,242.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Ouguiya Mauritanie
1 KPW0.04420 MRU
5 KPW0.22100 MRU
10 KPW0.44201 MRU
20 KPW0.88401 MRU
50 KPW2.21003 MRU
100 KPW4.42005 MRU
250 KPW11.05013 MRU
500 KPW22.10025 MRU
1000 KPW44.20050 MRU
2000 KPW88.40100 MRU
5000 KPW221.00250 MRU
10000 KPW442.00500 MRU