5.000 Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Canada

Đổi tiền MNT sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mnt
2,04 cad

1,000 MNT = 0,0004075 CAD

Mid-market exchange rate at 18:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Canada
1 MNT0.00041 CAD
5 MNT0.00204 CAD
10 MNT0.00407 CAD
20 MNT0.00815 CAD
50 MNT0.02037 CAD
100 MNT0.04075 CAD
250 MNT0.10186 CAD
500 MNT0.20373 CAD
1000 MNT0.40745 CAD
2000 MNT0.81490 CAD
5000 MNT2.03726 CAD
10000 MNT4.07452 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Tugrik Mông Cổ
1 CAD2,454.27000 MNT
5 CAD12,271.35000 MNT
10 CAD24,542.70000 MNT
20 CAD49,085.40000 MNT
50 CAD122,713.50000 MNT
100 CAD245,427.00000 MNT
250 CAD613,567.50000 MNT
500 CAD1,227,135.00000 MNT
1000 CAD2,454,270.00000 MNT
2000 CAD4,908,540.00000 MNT
5000 CAD12,271,350.00000 MNT
10000 CAD24,542,700.00000 MNT