100 Đô-la Canada sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền CAD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 cad
246.167 mnt

1,000 CAD = 2.462 MNT

Mid-market exchange rate at 12:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Canada sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CAD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Tugrik Mông Cổ
1 CAD2,461.67000 MNT
5 CAD12,308.35000 MNT
10 CAD24,616.70000 MNT
20 CAD49,233.40000 MNT
50 CAD123,083.50000 MNT
100 CAD246,167.00000 MNT
250 CAD615,417.50000 MNT
500 CAD1,230,835.00000 MNT
1000 CAD2,461,670.00000 MNT
2000 CAD4,923,340.00000 MNT
5000 CAD12,308,350.00000 MNT
10000 CAD24,616,700.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Canada
1 MNT0.00041 CAD
5 MNT0.00203 CAD
10 MNT0.00406 CAD
20 MNT0.00812 CAD
50 MNT0.02031 CAD
100 MNT0.04062 CAD
250 MNT0.10156 CAD
500 MNT0.20311 CAD
1000 MNT0.40623 CAD
2000 MNT0.81246 CAD
5000 MNT2.03114 CAD
10000 MNT4.06228 CAD