500 Kyat Myanmar sang Shilling Tanzania

Đổi tiền MMK sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mmk
615,34 tzs

K1,000 MMK = tzs1,231 TZS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shilling Tanzania
1 MMK1.23068 TZS
5 MMK6.15340 TZS
10 MMK12.30680 TZS
20 MMK24.61360 TZS
50 MMK61.53400 TZS
100 MMK123.06800 TZS
250 MMK307.67000 TZS
500 MMK615.34000 TZS
1000 MMK1,230.68000 TZS
2000 MMK2,461.36000 TZS
5000 MMK6,153.40000 TZS
10000 MMK12,306.80000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kyat Myanmar
1 TZS0.81256 MMK
5 TZS4.06278 MMK
10 TZS8.12556 MMK
20 TZS16.25112 MMK
50 TZS40.62780 MMK
100 TZS81.25560 MMK
250 TZS203.13900 MMK
500 TZS406.27800 MMK
1000 TZS812.55600 MMK
2000 TZS1,625.11200 MMK
5000 TZS4,062.78000 MMK
10000 TZS8,125.56000 MMK