Kyat Myanmar sang Dinar Serbia

Đổi tiền MMK sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
52,12 rsd

K1,000 MMK = РСД0,05212 RSD

Mid-market exchange rate at 22:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dinar Serbia
1 MMK0.05212 RSD
5 MMK0.26058 RSD
10 MMK0.52116 RSD
20 MMK1.04232 RSD
50 MMK2.60580 RSD
100 MMK5.21160 RSD
250 MMK13.02900 RSD
500 MMK26.05800 RSD
1000 MMK52.11600 RSD
2000 MMK104.23200 RSD
5000 MMK260.58000 RSD
10000 MMK521.16000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Kyat Myanmar
1 RSD19.18800 MMK
5 RSD95.94000 MMK
10 RSD191.88000 MMK
20 RSD383.76000 MMK
50 RSD959.40000 MMK
100 RSD1,918.80000 MMK
250 RSD4,797.00000 MMK
500 RSD9,594.00000 MMK
1000 RSD19,188.00000 MMK
2000 RSD38,376.00000 MMK
5000 RSD95,940.00000 MMK
10000 RSD191,880.00000 MMK