50 Kyat Myanmar sang Peso Philippines

Đổi tiền MMK sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mmk
1,37 php

K1,000 MMK = ₱0,02744 PHP

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Peso Philippines
1 MMK0.02744 PHP
5 MMK0.13718 PHP
10 MMK0.27436 PHP
20 MMK0.54873 PHP
50 MMK1.37182 PHP
100 MMK2.74363 PHP
250 MMK6.85908 PHP
500 MMK13.71815 PHP
1000 MMK27.43630 PHP
2000 MMK54.87260 PHP
5000 MMK137.18150 PHP
10000 MMK274.36300 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Kyat Myanmar
1 PHP36.44810 MMK
5 PHP182.24050 MMK
10 PHP364.48100 MMK
20 PHP728.96200 MMK
50 PHP1,822.40500 MMK
100 PHP3,644.81000 MMK
250 PHP9,112.02500 MMK
500 PHP18,224.05000 MMK
1000 PHP36,448.10000 MMK
2000 PHP72,896.20000 MMK
5000 PHP182,240.50000 MMK
10000 PHP364,481.00000 MMK