Kyat Myanmar sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền MMK sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
17,51 nio

1,000 MMK = 0,01751 NIO

Mid-market exchange rate at 04:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Cordoba Nicaragua
1 MMK0.01751 NIO
5 MMK0.08757 NIO
10 MMK0.17514 NIO
20 MMK0.35027 NIO
50 MMK0.87569 NIO
100 MMK1.75137 NIO
250 MMK4.37843 NIO
500 MMK8.75685 NIO
1000 MMK17.51370 NIO
2000 MMK35.02740 NIO
5000 MMK87.56850 NIO
10000 MMK175.13700 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Kyat Myanmar
1 NIO57.09800 MMK
5 NIO285.49000 MMK
10 NIO570.98000 MMK
20 NIO1,141.96000 MMK
50 NIO2,854.90000 MMK
100 NIO5,709.80000 MMK
250 NIO14,274.50000 MMK
500 NIO28,549.00000 MMK
1000 NIO57,098.00000 MMK
2000 NIO114,196.00000 MMK
5000 NIO285,490.00000 MMK
10000 NIO570,980.00000 MMK