Kyat Myanmar sang Dirham Maroc

Đổi tiền MMK sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
4,83 mad

K1,000 MMK = د.م.0,004825 MAD

Mid-market exchange rate at 13:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dirham Maroc
1 MMK0.00483 MAD
5 MMK0.02413 MAD
10 MMK0.04825 MAD
20 MMK0.09651 MAD
50 MMK0.24127 MAD
100 MMK0.48253 MAD
250 MMK1.20633 MAD
500 MMK2.41265 MAD
1000 MMK4.82530 MAD
2000 MMK9.65060 MAD
5000 MMK24.12650 MAD
10000 MMK48.25300 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Kyat Myanmar
1 MAD207.24100 MMK
5 MAD1,036.20500 MMK
10 MAD2,072.41000 MMK
20 MAD4,144.82000 MMK
50 MAD10,362.05000 MMK
100 MAD20,724.10000 MMK
250 MAD51,810.25000 MMK
500 MAD103,620.50000 MMK
1000 MAD207,241.00000 MMK
2000 MAD414,482.00000 MMK
5000 MAD1,036,205.00000 MMK
10000 MAD2,072,410.00000 MMK