Kyat Myanmar sang Forint Hungary

Đổi tiền MMK sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mmk
174 huf

K1,000 MMK = Ft0,1743 HUF

Mid-market exchange rate at 16:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Forint Hungary
1 MMK0.17428 HUF
5 MMK0.87141 HUF
10 MMK1.74282 HUF
20 MMK3.48564 HUF
50 MMK8.71410 HUF
100 MMK17.42820 HUF
250 MMK43.57050 HUF
500 MMK87.14100 HUF
1000 MMK174.28200 HUF
2000 MMK348.56400 HUF
5000 MMK871.41000 HUF
10000 MMK1,742.82000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Kyat Myanmar
2000 HUF11,475.64000 MMK
5000 HUF28,689.10000 MMK
10000 HUF57,378.20000 MMK
15000 HUF86,067.30000 MMK
20000 HUF114,756.40000 MMK
30000 HUF172,134.60000 MMK
40000 HUF229,512.80000 MMK
50000 HUF286,891.00000 MMK
60000 HUF344,269.20000 MMK
100000 HUF573,782.00000 MMK
150000 HUF860,673.00000 MMK
200000 HUF1,147,564.00000 MMK