250 Kyat Myanmar sang Franc Guinea

Đổi tiền MMK sang GNF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mmk
1.022 gnf

K1,000 MMK = GFr4,087 GNF

Mid-market exchange rate at 01:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc Guinea

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GNF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang GNF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Guinea
1 MMK4.08675 GNF
5 MMK20.43375 GNF
10 MMK40.86750 GNF
20 MMK81.73500 GNF
50 MMK204.33750 GNF
100 MMK408.67500 GNF
250 MMK1,021.68750 GNF
500 MMK2,043.37500 GNF
1000 MMK4,086.75000 GNF
2000 MMK8,173.50000 GNF
5000 MMK20,433.75000 GNF
10000 MMK40,867.50000 GNF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Kyat Myanmar
1 GNF0.24469 MMK
5 GNF1.22347 MMK
10 GNF2.44693 MMK
20 GNF4.89386 MMK
50 GNF12.23465 MMK
100 GNF24.46930 MMK
250 GNF61.17325 MMK
500 GNF122.34650 MMK
1000 GNF244.69300 MMK
2000 GNF489.38600 MMK
5000 GNF1,223.46500 MMK
10000 GNF2,446.93000 MMK