10 nghìn Kyat Myanmar sang Franc Djibouti

Đổi tiền MMK sang DJF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 mmk
845 djf

K1,000 MMK = Fdj0,08449 DJF

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Franc Djibouti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DJF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang DJF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Franc Djibouti
1 MMK0.08449 DJF
5 MMK0.42243 DJF
10 MMK0.84486 DJF
20 MMK1.68973 DJF
50 MMK4.22432 DJF
100 MMK8.44863 DJF
250 MMK21.12158 DJF
500 MMK42.24315 DJF
1000 MMK84.48630 DJF
2000 MMK168.97260 DJF
5000 MMK422.43150 DJF
10000 MMK844.86300 DJF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Kyat Myanmar
1 DJF11.83620 MMK
5 DJF59.18100 MMK
10 DJF118.36200 MMK
20 DJF236.72400 MMK
50 DJF591.81000 MMK
100 DJF1,183.62000 MMK
250 DJF2,959.05000 MMK
500 DJF5,918.10000 MMK
1000 DJF11,836.20000 MMK
2000 DJF23,672.40000 MMK
5000 DJF59,181.00000 MMK
10000 DJF118,362.00000 MMK